| 1792 |
Trần Quốc Nguyên |
|
42 |
Điện 4 - 20/8 Nha Trang |
791
|
3.018
|
|
| 493 |
|
|
- |
- Không Quân - Nha Trang |
766
|
2.958
|
|
| 716 |
Nguyễn Đức Long |
|
- |
Hải Anh - Hà Nội |
766
|
2.976
|
|
| 490 |
|
|
- |
- Phú Yên |
761
|
2.943
|
|
| 540 |
|
|
- |
- Phước Hoà - Nha Trang |
755
|
2.925
|
|
| 561 |
Trần Trọng Phong |
|
- |
Tech Data Việt Nam - HCM |
755
|
2.925
|
|
| 1810 |
Trần Ngọc Thạch |
|
- |
CTY TNHH TM -DV Tân Thanh - Quy Nhơn |
755
|
2.925
|
|
| 492 |
|
|
- |
- Hải Quân - Nha Trang |
750
|
2.910
|
|
| 562 |
Dũng Sóc Trăng |
|
57 |
Tuyết Nga - Sóc Trăng |
743
|
2.877
|
|
| 658 |
Nguyễn Bá An |
|
62 |
Thép Miền Nam - Nha Trang |
741
|
2.892
|
|
| 660 |
Tuấn Kiểm Toán |
|
- |
- Nha Trang |
740
|
2.880
|
|
| 610 |
|
|
- |
|
740
|
2.880
|
|
| 1909 |
Lê Hoàng Gia Hy |
|
- |
- 20/08 |
740
|
0
|
|
| 1780 |
Phạm Anh Đức |
|
- |
Công ty Thành Trung - Sóc Trăng |
737
|
2.883
|
|
| 487 |
|
|
- |
- Hải Quân - Nha Trang |
734
|
2.862
|
|
| 479 |
|
|
- |
- Thông Tin - Nha Trang |
733
|
2.859
|
|
| 1781 |
Hứa Quốc Thái |
|
52 |
Cty TNHH Thái Mỹ Duyên - Miền Tây |
733
|
2.859
|
|
| 669 |
Trần Trung Thành |
|
- |
- Không Quân |
732
|
2.844
|
|
| 483 |
|
|
- |
- Nha Trang |
731
|
2.853
|
|
| 485 |
|
|
- |
- Phước Hòa - Nha Trang |
730
|
2.850
|
|
| 489 |
Nguyễn Tiến Dũ (Sitek) |
|
- |
Sitek - ELV Innovate - KQ- NT |
730
|
2.859
|
|
| 664 |
Hưng Cây Cảnh |
|
- |
- Không Quân |
729
|
2.838
|
|
| 474 |
Nguyễn Minh Đức |
|
40 |
CTCP Bất động sản Gia Quy - Nha Trang |
727
|
2.841
|
|
| 776 |
Đoàn Thanh Phi |
|
- |
Công ty Thanh Phi - Đà nẵng |
727
|
2.841
|
|
| 1873 |
Trần Công Khanh |
|
- |
Công ty Hải Anh - Hà Nội |
726
|
0
|
|
| 571 |
Văn Bảo Quốc |
|
- |
Cảng vụ hàng hải Nha Trang - HQ-NT |
725
|
2.835
|
|
| 626 |
Huỳnh Tuấn Anh |
|
- |
|
725
|
2.835
|
|
| 1874 |
Nguyễn Quốc Sơn |
|
- |
Công ty Hải Anh - Hà Nội |
724
|
0
|
|
| 599 |
Nguyễn Tấn Nhơn |
|
- |
Lộc Huy Phát - Q.Ngãi |
723
|
2.829
|
|
| 625 |
Đặng Duy Đạt |
|
- |
- Ninh Hòa |
722
|
2.826
|
|
| 621 |
Lê Quốc Huy |
|
- |
- Hà Nội |
722
|
2.826
|
|
| 619 |
Chu Thanh Hoạt |
|
- |
- Hà Nội |
722
|
2.826
|
|
| 740 |
Đức Điệp ( Hòn Ngang) |
|
- |
- CLB Diên Khánh |
722
|
2.826
|
|
| 546 |
|
|
- |
- Hà Quang - Nha Trang |
721
|
2.823
|
|
| 556 |
Trần Văn Bằng |
|
- |
Novalife - Đà Nẵng |
721
|
2.823
|
|
| 480 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
721
|
2.823
|
|
| 739 |
Nguyễn Tiến Bá |
|
42 |
Ban QL KKT Vân Phong - PH-NT |
720
|
2.820
|
|
| 656 |
Ms Thư 20/08 |
|
- |
- 20/08-NT |
720
|
2.820
|
|
| 1779 |
Huỳnh Thanh Tùng |
|
- |
KAME - HCM |
720
|
2.820
|
|
| 1786 |
Lý Hưng |
|
- |
Thiết bị máy văn phòng Lý Hưng - Bạc Liêu |
719
|
2.817
|
|
| 567 |
Trần Nguyễn Mạnh Nhật |
|
- |
Surona café - HQ-NT |
719
|
2.817
|
|
| 564 |
Mai Văn Công |
|
- |
Viscom - HCM |
718
|
2.814
|
|
| 555 |
Trần Thanh Tuấn |
|
- |
Thiên Long - Quãng Ngãi - Quảng Ngãi |
717
|
2.811
|
|
| 548 |
Việt Nguyễn Quốc |
|
- |
CNTTShop HCM - HCM |
717
|
2.817
|
|
| 645 |
Nguyễn Thiện |
|
36 |
Công ty Quốc Tường - CCTV HCM |
717
|
2.811
|
|
| 478 |
|
|
- |
- Hải Quân - Nha Trang |
716
|
2.808
|
|
| 1806 |
Nguyễn Quang Lâm |
|
- |
TTC- INFOTECH - HCM |
716
|
2.808
|
|
| 734 |
Dương Quốc Trung |
|
- |
Qitech Thái Nguyên - Thái Nguyên |
715
|
2.805
|
|
| 677 |
Võ Quý |
|
- |
Võ Gia - HCM |
715
|
2.805
|
|
| 1911 |
Nguyễn văn Tú |
|
- |
|
714
|
0
|
|
| 1825 |
Nguyễn Thị Tiến Lợi |
|
- |
Công ty MT9 - Hà Nội |
713
|
2.799
|
|
| 481 |
|
|
- |
- Nha Trang |
713
|
2.799
|
|
| 429 |
Phùng Thế Anh |
|
- |
ANC - HCM |
713
|
2.799
|
|
| 593 |
|
|
- |
- PH-NT |
712
|
2.793
|
|
| 775 |
Trương Minh Hải |
|
40 |
Công ty TNHH Viễn thông Số Một (Thương hiệu nghe nhìn HATEK) - HCM |
712
|
2.766
|
|
| 598 |
Tuấn B.Đội |
|
- |
- KQ- NT |
711
|
2.793
|
|
| 634 |
Lê Ngọc Nam |
|
- |
|
710
|
2.790
|
|
| 724 |
Phạm Văn Thịnh |
|
- |
Cty công nghệ camera Thành Công - Daklak |
710
|
2.790
|
|
| 476 |
|
|
- |
- Hải Quân - Nha Trang |
709
|
2.787
|
|
| 553 |
Khuất Thành Nam |
|
- |
WesternDigital - Hà Nội |
708
|
2.784
|
|
| 1799 |
Lâm Thế Nhân |
|
41 |
ĐỒNG NHẤT TECHNOLOGY GROUP (DNTG) - HCM |
708
|
2.784
|
|
| 563 |
Nguyễn Thanh Quang |
|
- |
Phú Thiện Quang - Đ.Nẵng |
707
|
2.781
|
|
| 554 |
Phạm Quang Hoàng |
|
- |
Phú Thịnh - Nha Trang |
706
|
2.778
|
|
| 640 |
|
|
- |
- KQ- NT |
705
|
2.775
|
|
| 667 |
Trần văn Lành |
|
53 |
- Không Quân |
705
|
2.784
|
|
| 668 |
Biện Tuấn Phúc |
|
43 |
Cty TNHH TM và DV QUANG HẠNH - Lạc Hồng |
705
|
2.775
|
|
| 1896 |
Nguyễn Bá Quý |
|
- |
Công ty cp tm dv Quốc Tế Thăng Long - Bình Phước |
705
|
0
|
|
| 718 |
Đỗ Thanh Tùng |
|
- |
- Không Quân |
704
|
2.772
|
|
| 470 |
|
|
- |
- Phan Rang |
704
|
2.772
|
|
| 654 |
Huỳnh Nguyễn Đức |
|
- |
- KQ- NT |
703
|
2.769
|
|
| 633 |
|
|
- |
|
701
|
2.763
|
|
| 671 |
|
|
- |
- Không Quân |
701
|
2.763
|
|
| 473 |
|
|
- |
- Ninh Hoà |
701
|
2.763
|
|
| 559 |
Nguyễn Xuân Dinh |
|
- |
ACB - KQ- NT |
701
|
2.754
|
|
| 539 |
|
|
- |
- Nha Trang |
701
|
2.751
|
|
| 1801 |
Hồ Minh Đức |
|
- |
- Không Quân |
701
|
2.766
|
|
| 468 |
Đoàn Út |
|
- |
- Thông Tin - Nha Trang |
700
|
2.760
|
|
| 600 |
Cường Viettech |
|
- |
- Hà Nội |
699
|
2.757
|
|
| 661 |
Lê Anh Tuấn |
|
- |
- Nha Trang |
699
|
2.757
|
|
| 665 |
Lê Viết Bảo |
|
53 |
VNPT NET3 - Không Quân |
698
|
2.754
|
|
| 652 |
Trần Như Nguyện |
|
- |
- Nha Trang |
698
|
2.754
|
|
| 717 |
Nguyễn văn Tường |
|
50 |
CÔNG TY TNHH MTV MÁY TÍNH KIẾN TƯỜNG - HCM |
698
|
2.754
|
|
| 705 |
Nguyễn Toàn Thắng |
|
- |
Logitech - HCM |
698
|
2.676
|
|
| 709 |
Đào Duy Linh |
|
- |
Tầm Nhìn - Quãng Ngãi |
697
|
2.751
|
|
| 751 |
Nguyễn Ngọc Anh Tú |
|
48 |
C.ty Rạng Đông - 20/08-NT |
697
|
2.751
|
|
| 568 |
Văn Công Tài |
|
- |
Hưng Long - Đà Nẵng |
697
|
2.751
|
|
| 472 |
Đỏ Hải Sản |
|
- |
- Nha Trang |
696
|
2.748
|
|
| 467 |
|
|
- |
- HCM |
695
|
2.745
|
|
| 701 |
Phạm Xuân Hồng |
|
- |
- Không Quân |
695
|
2.745
|
|
| 609 |
Dr Văn |
|
- |
Health Quarantine - KQ_CAT |
695
|
2.745
|
|
| 612 |
Nguyễn Anh Tú |
|
37 |
TiGroup - Server/Cloud/Thiết bị mạng - TiGroup |
695
|
2.745
|
|
| 1822 |
Nguyễn Thành Tín |
|
- |
Công ty Nhật Tân - Quy Nhơn |
695
|
2.739
|
|
| 759 |
Dương Xuân Hoà |
|
- |
- Hà Quang 1 |
695
|
2.745
|
|
| 615 |
Đặng Văn Thanh |
|
- |
- Nha Trang |
694
|
2.742
|
|
| 639 |
Vương Quốc Đạt |
|
- |
|
694
|
2.742
|
|
| 569 |
Sơn Lenovo |
|
59 |
- HCM |
694
|
2.751
|
|
| 565 |
Huỳnh Hữu Trắc |
|
53 |
TTTH ĐH Cần Thơ - Cần Thơ |
694
|
2.757
|
|
| 549 |
|
|
- |
- Phước Hoà - Nha Trang |
694
|
2.742
|
|
| 1824 |
Trương Quang Khánh |
|
- |
Công ty Quang Khánh BMT - Daklak |
693
|
2.739
|
|
| 466 |
|
|
- |
- Nha Trang |
692
|
2.736
|
|
| 746 |
Nguyễn Chí Quyết |
|
- |
Công ty TNHH Huy Tân - PH-NT |
692
|
2.736
|
|
| 1818 |
Huỳnh Văn Dũng |
|
- |
Công Ty Sơn Quảng - BMT - Daklak |
691
|
2.733
|
|
| 711 |
Nguyễn Phước Hoàng Bảo |
|
- |
Công Ty TNHH Bảo Hoàng Telecom - DAKNONG |
690
|
2.730
|
|
| 632 |
Ung Văn Quang |
|
- |
|
690
|
2.730
|
|
| 494 |
|
|
- |
- Phước Hoà - Nha Trang |
690
|
2.730
|
|
| 495 |
|
|
- |
- HCM |
690
|
2.730
|
|
| 496 |
|
|
- |
- Nha Trang |
690
|
2.730
|
|
| 545 |
|
|
- |
- HQ-NT |
690
|
2.730
|
|
| 575 |
Văn Thành Danh |
|
57 |
TTHL TDTT - TTHL |
690
|
2.730
|
|
| 578 |
Phạm Ngọc Tuấn Anh |
|
- |
ADG - HCM |
690
|
2.730
|
|
| 738 |
Lê Phước Hoài |
|
- |
công ty Thiên Lộc - Quãng Ngãi |
689
|
2.727
|
|
| 743 |
Lê Hoàng Anh |
|
- |
- Clb công an khánh hòa. |
689
|
2.727
|
|
| 638 |
|
|
- |
|
688
|
2.724
|
|
| 590 |
Kiên |
|
- |
Thái Nguyên - Thái Nguyên |
687
|
2.721
|
|
| 524 |
Phạm Văn Thi |
|
- |
Song Tấn - Không Quân - Nha Trang |
687
|
2.724
|
|
| 497 |
|
|
- |
- Nha Trang |
687
|
2.721
|
|
| 757 |
Huỳnh Kim Thái |
|
- |
- KQ- NT |
687
|
2.721
|
|
| 1819 |
Bùi Văn Chín |
|
- |
Công ty Cổ phần Technology MT9 - Hà Nội |
686
|
2.718
|
|
| 1789 |
Lưu Hỷ Cường |
|
- |
Công ty Yến Nhi - Bạc Liêu |
686
|
2.718
|
|
| 616 |
Hồ Quang Đức |
|
- |
CÔNG TY TNHH TRÒ CHƠI AVA - Hà Quang |
686
|
2.718
|
|
| 758 |
Vĩ Nguyễn |
|
34 |
TNHH Thương Mại Dịch Vụ SCO - KQ-NT |
685
|
2.715
|
|
| 753 |
Trương Công Bằng |
|
- |
- 20/08-NT |
685
|
2.715
|
|
| 698 |
Đinh Thế Giỏi |
|
44 |
Công ty Bảo Minh Khánh Hoà - Nha Trang |
684
|
2.715
|
|
| 525 |
Nguyễn Duy An |
|
- |
Công ty cổ phần nhân lực phát triển Toàn Cầu - HCM |
683
|
2.709
|
|
| 520 |
|
|
- |
- Nha Trang |
683
|
2.709
|
|
| 570 |
Hùng Công Hiển |
|
- |
Cựu FPT - HCM |
683
|
2.709
|
|
| 527 |
|
|
- |
- KQ- NT |
682
|
2.706
|
|
| 509 |
|
|
- |
- HCM |
682
|
2.706
|
|
| 515 |
Bùi Trung Thành |
|
39 |
BN Hotel - KQ- NT |
682
|
2.706
|
|
| 517 |
|
|
- |
- Nha Trang |
680
|
2.700
|
|
| 518 |
|
|
- |
- Nha Trang |
680
|
2.700
|
|
| 576 |
Nguyễn Vĩnh Hiệp |
|
- |
Dell Việt Nam - HCM |
680
|
2.700
|
|
| 591 |
Vũ Hải Phi |
|
- |
Hải Phi - HCM |
680
|
2.700
|
|
| 574 |
Vương Hồng Quân |
|
- |
VNPT - Nha Trang |
680
|
2.700
|
|
| 620 |
Nguyễn Xuân Bình |
|
- |
- Hà Nội |
680
|
2.700
|
|
| 629 |
|
|
- |
|
680
|
2.700
|
|
| 755 |
Lợi Vũng Tàu |
|
- |
- 20/08-NT |
680
|
2.700
|
|
| 1903 |
Trần Đình Tri |
|
- |
Công ty Luật TNHH Sài Gòn Xanh - HCM |
679
|
0
|
|
| 1904 |
Vũ Đại Bách Thụ Huy Sang |
|
- |
BQL PTĐT TP.HCM - HCM |
679
|
0
|
|
| 1777 |
Bùi Ngọc Giáp |
|
- |
- Cần Thơ |
678
|
2.697
|
|
| 510 |
Phạm Minh Hảo |
|
40 |
- FPT Đà Nẵng |
678
|
2.688
|
|
| 1821 |
Nguyễn Gia Khánh |
|
- |
Cty Huy Khánh Camera - Quy Nhơn |
677
|
2.709
|
|
| 550 |
|
|
- |
- Nha Trang |
676
|
2.697
|
|
| 745 |
Võ Thành Luân |
|
- |
- PH-NT |
676
|
2.688
|
|
| 692 |
Nguyễn Trọng Tuấn |
|
- |
Hà Phương - Bảo Lộc |
675
|
2.685
|
|
| 541 |
Bình FaFa |
|
- |
- Không Quân - Nha Trang |
675
|
2.685
|
|
| 572 |
Dương Quốc Ân |
|
- |
EXA - Cloud - HCM |
675
|
2.685
|
|
| 1823 |
Nguyễn Vương |
|
- |
Công ty Cty Nguyễn Vương - Daklak |
675
|
2.685
|
|
| 1816 |
Phạm Văn Xuyên |
|
- |
Công Nghệ VTCOM - Tây Nguyên |
674
|
2.682
|
|
| 507 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
674
|
2.682
|
|
| 631 |
Quốc Lợi |
|
- |
- Không Quân |
674
|
2.682
|
|
| 655 |
Minh Tâm |
|
44 |
Minh Tâm - HCM |
674
|
2.682
|
|
| 666 |
Lê Thanh Tuấn |
|
45 |
- Không Quân |
674
|
2.673
|
|
| 573 |
Nguyễn Huy Phương |
|
- |
Dell Việt Nam - HCM |
673
|
2.679
|
|
| 1791 |
Đồng Minh Đấu |
|
- |
Cty Xây lắp VTQ - Miền Tây |
673
|
2.679
|
|
| 1785 |
|
|
- |
Công ty TSC - HCM |
672
|
2.676
|
|
| 756 |
Bùi Thăng Long |
|
35 |
Công ty CP Vật tư thiết bị và Xây dựng giao thông Khánh Hòa - Sân Tỉnh đội |
672
|
2.682
|
|
| 558 |
Nguyễn Đức Tân |
|
- |
December Hotel - Nha Trang |
672
|
2.676
|
|
| 506 |
|
|
- |
- Nha Trang |
672
|
2.676
|
|
| 614 |
Nguyễn Bách Khoa |
|
- |
- Nha Trang |
672
|
2.676
|
|
| 635 |
Vũ Ngọc Út PL |
|
- |
|
671
|
2.673
|
|
| 503 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
671
|
2.673
|
|
| 504 |
|
|
- |
- Hải Quân |
671
|
2.673
|
|
| 1836 |
Trần Quốc Tuấn |
|
- |
Gia dụng Dư Phát |
671
|
2.673
|
|
| 1831 |
Nguyễn Thành Luân |
|
- |
- Không Quân |
670
|
2.670
|
|
| 501 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
670
|
2.670
|
|
| 502 |
|
|
- |
- HCM |
670
|
2.670
|
|
| 603 |
Đức (Bỏ) |
|
- |
- IT |
670
|
2.670
|
|
| 748 |
Nguyễn Quang Liêm |
|
- |
Cty TNHH TM VÀ DV QUANG HẠNH - KQ- NT |
670
|
2.670
|
|
| 714 |
Nguyễn Tuấn Minh |
|
43 |
Hải Anh - Hà Nội |
669
|
2.655
|
|
| 519 |
|
|
- |
- Phước Hoà - Nha Trang |
669
|
2.673
|
|
| 750 |
Huỳnh Thanh Trang |
|
- |
- 20/08-NT |
668
|
2.664
|
|
| 1865 |
Nguyễn Đức Tài |
|
- |
Công ty CP Giải Pháp Tin Học Ánh Dương - HCM |
667
|
0
|
|
| 754 |
Quang Sơn |
|
- |
- 20/08-NT |
667
|
2.661
|
|
| 719 |
Boa Thỏ Hồng |
|
26 |
- Không Quân |
666
|
2.658
|
|
| 522 |
|
|
- |
- Nha Trang |
666
|
2.658
|
|
| 462 |
|
|
- |
- HCM |
666
|
2.658
|
|
| 710 |
Nguyễn Thế Hùng |
|
- |
Phòng khám Việt Hàn - CAT79 |
665
|
2.655
|
|
| 630 |
Hoà Hoàng |
|
- |
- Không Quân |
665
|
2.625
|
|
| 763 |
Phạm Đình Hiếu |
|
39 |
Công Ty Giải Pháp Công Nghệ LightJSC - DRAGONS HCM |
665
|
2.655
|
|
| 1879 |
Đặng Ru Bi |
|
- |
- HCM |
665
|
0
|
|
| 1869 |
Nguyễn Hữu Thanh |
|
- |
CTY SIMA VIỆT NAM - Huế |
664
|
0
|
|
| 1778 |
Đỗ Phạm Tính |
|
41 |
Công Ty TNHH TM DV Cửu Long Laptop - Miền Tây |
664
|
2.622
|
|
| 715 |
Nguyễn Nam Phong |
|
- |
Hải Anh - Hà Nội |
664
|
2.661
|
|
| 749 |
Phạm Trí Tuyển |
|
31 |
- Sagota (20/8) |
664
|
2.652
|
|
| 628 |
|
|
- |
|
663
|
2.649
|
|
| 418 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
663
|
2.649
|
|
| 582 |
Phẩm CN Mới |
|
- |
Công Nghệ Mới - HCM |
663
|
2.649
|
|
| 417 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
662
|
2.646
|
|
| 641 |
|
|
- |
- KQ- NT |
662
|
2.646
|
|
| 464 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
661
|
2.643
|
|
| 586 |
Phạm Thế Hùng |
|
- |
Hùng Nam Long - Đà Nẵng |
660
|
2.640
|
|
| 508 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
660
|
2.640
|
|
| 627 |
|
|
- |
|
660
|
2.640
|
|
| 1842 |
Huỳnh Trọng Hoàn |
|
- |
- HCM |
659
|
2.637
|
|
| 670 |
Phạm Ngự |
|
37 |
Eximbank - Không Quân |
658
|
2.634
|
|
| 425 |
Hoàng Mia |
|
41 |
- Nha Trang |
658
|
2.640
|
|
| 426 |
|
|
- |
- HCM |
658
|
2.634
|
|
| 423 |
|
|
- |
- HCM |
657
|
2.631
|
|
| 636 |
Văn Hiệp PL |
|
- |
|
657
|
2.631
|
|
| 1827 |
Nguyễn Trung Đức |
|
- |
- Nha Trang |
657
|
2.631
|
|
| 1861 |
Phạm Xuân Hưng |
|
- |
BIDV - HCM |
656
|
0
|
|
| 424 |
|
|
- |
- HCM |
656
|
2.628
|
|
| 557 |
Phạm Công Nhựt |
|
- |
DHLEND - Đà Nẵng |
655
|
2.625
|
|
| 723 |
Nguyễn Phước Hoàng Long |
|
- |
Công Ty TNHH Bảo Hoàng Telecom - Daklak |
655
|
2.625
|
|
| 1895 |
Đỗ Thanh Lý |
|
- |
Công ty Hưng Phát - Bến tre |
655
|
0
|
|
| 767 |
Phạm Xuân Kiên |
|
48 |
CTY TNHH MTV I.T.S E&C - DRAGONS HCM |
655
|
2.625
|
|
| 1815 |
Trần Mạnh Hùng |
|
- |
DSS Miền Nam - HCM |
654
|
2.568
|
|
| 1858 |
Trương Thi Mỹ Yên |
|
- |
- Nha Trang |
654
|
0
|
|
| 737 |
Đặng Nam Hải |
|
- |
Công Ty Hanel HN - Hà Nội |
654
|
2.631
|
|
| 699 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
- |
PATECH |
654
|
2.622
|
|
| 680 |
Dương Hoàng Việt |
|
- |
Công ty Phương Việt - HCM |
654
|
2.622
|
|
| 596 |
Đặng Như Phong |
|
51 |
- HCM |
654
|
2.619
|
|
| 419 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
654
|
2.622
|
|
| 579 |
Trần Thái Sơn |
|
- |
JVS - HCM |
653
|
2.619
|
|
| 602 |
Đạt Dahua |
|
- |
- HCM |
653
|
2.619
|
|
| 1854 |
Phan Việt Phong |
|
- |
- Không Quân |
653
|
0
|
|
| 1860 |
Nguyễn Trần Dũng |
|
27 |
Cty Vàng Bạc Đá Quý Kim Khoa 2 - Không Quân |
653
|
0
|
|
| 696 |
Nguyễn Phạm Duy |
|
- |
- Không Quân |
652
|
2.616
|
|
| 547 |
Thắng ToTo |
|
- |
Showroom ToTo Quốc Minh - Không Quân - Nha Trang |
652
|
2.616
|
|
| 399 |
Nguyễn Đức Thi |
|
- |
- KQ- NT |
651
|
2.613
|
|
| 416 |
Lê Thành Chung (KeVin) |
|
- |
Nhà Phân Phối Thiết Bị An Ninh Viễn LÊ HOÀNG TELECOM - TP. Hồ Chí Minh |
651
|
2.613
|
|
| 688 |
Phan Trần Phương Anh |
|
- |
Công Ty CP NGK Sanest Khánh Hoà |
651
|
2.613
|
|
| 695 |
Nguyễn văn Danh |
|
29 |
Âu Việt Phát - HCM |
650
|
2.610
|
|
| 617 |
Nguyễn Thành Lực |
|
- |
- Nha Trang |
650
|
2.610
|
|
| 413 |
|
|
- |
- Đà Nẵng |
650
|
2.610
|
|
| 415 |
|
|
- |
|
650
|
2.610
|
|
| 577 |
Đặng Tuấn |
|
- |
Tuấn Linh - Đà Nẵng |
650
|
2.610
|
|
| 585 |
Hồ Quang Hải |
|
- |
LG - HCM |
650
|
2.610
|
|
| 1866 |
Trần Đức Thanh |
|
- |
Công ty Ý Nhi Bạc Liêu - Bạc Liêu |
650
|
0
|
|
| 1811 |
Phạm Công Nguyên |
|
- |
Cty Sao Mai Quy Nhơn - Quy Nhơn |
650
|
2.610
|
|
| 1793 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
- |
Anh Khang Bạc Liêu - Bạc Liêu |
650
|
2.610
|
|
| 1808 |
Phạm Quốc Uy |
|
- |
Công ty vi tính Hồng Minh - Bạc Liêu |
649
|
2.607
|
|
| 1814 |
Hồng Văn Nhơn |
|
- |
Công ty Hồng Minh - Miền Tây |
649
|
2.607
|
|
| 1887 |
Trần Văn Cương |
|
- |
Tin học MBC - Hà Nội |
649
|
0
|
|
| 412 |
|
|
- |
- Hội Thông Tin |
649
|
2.607
|
|
| 420 |
|
|
- |
- KQ- NT |
649
|
2.607
|
|
| 422 |
|
|
- |
- HCM |
648
|
2.610
|
|
| 608 |
Nguyễn Thành Đạt |
|
34 |
Thanhdat-Lighting - Không Quân - Nha Trang |
648
|
2.604
|
|
| 622 |
Nguyễn Duy Hưng |
|
- |
- Hà Nội |
648
|
2.604
|
|
| 1894 |
Huỳnh Thanh Phước |
|
- |
Công ty CP khai Phước - Bình Dương |
648
|
0
|
|
| 1889 |
Lê Bảo Toàn |
|
42 |
PG Bank - Không Quân |
647
|
0
|
|
| 1883 |
Nguyễn Nhật Tuấn |
|
- |
- HCM |
647
|
0
|
|
| 727 |
Phan Thanh Tùng |
|
- |
Công ty PTN |
647
|
2.601
|
|
| 747 |
Trần Xuân Đức |
|
- |
Ngân hàng ACB - KQ- NT |
646
|
2.598
|
|
| 607 |
|
|
- |
- Không Quân - Nha Trang |
646
|
2.589
|
|
| 1863 |
Nguyễn Sơn Hải |
|
47 |
AirPro - HCM |
646
|
0
|
|
| 1788 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
50 |
Tin Học Hùng Dũng - HCM |
646
|
2.598
|
|
| 1798 |
Nguyễn Sỹ Thoại |
|
45 |
HCM - HCM |
646
|
2.526
|
|
| 1807 |
Trần Hữu Hớn |
|
- |
ALMA RESORT CAM RANH - Không Quân |
645
|
2.595
|
|
| 1857 |
Huỳnh Trung Thông |
|
- |
Bệnh Viện Mắt Sài Gòn Nha Trang - Không Quân |
645
|
0
|
|
| 637 |
Nguyễn Hoàng Lực |
|
- |
|
645
|
2.595
|
|
| 742 |
Phạm Chiến Thắng |
|
- |
Cty Trâm Thịnh phát - 20/08-NT |
645
|
2.595
|
|
| 729 |
Võ Trong Quyết |
|
- |
Trung Thành - HCM |
645
|
2.595
|
|
| 689 |
Lê Tiến Trường |
|
- |
ATOMA - Đà Nẵng |
645
|
2.595
|
|
| 676 |
Vũ Mạnh Quân |
|
42 |
Vũ Hoàng Telecom Corporation - HCM |
645
|
2.604
|
|
| 683 |
Nguyễn Minh Hổ |
|
44 |
FPT Elead - HCM |
645
|
2.595
|
|
| 410 |
|
|
- |
- Không Quân - Nha Trang |
645
|
2.595
|
|
| 409 |
|
|
- |
- HCM |
644
|
2.592
|
|
| 594 |
|
|
- |
- HCM |
644
|
2.592
|
|
| 708 |
Nguyễn Xuân Hoàn |
|
- |
Cty Hoàn Phát - HCM |
644
|
2.586
|
|
| 648 |
Phạm Trung Hiếu |
|
29 |
TiGroup - Server/Cloud/Thiết bị mạng - HCM |
644
|
2.592
|
|
| 1885 |
Nguyễn Thành Đồng |
|
- |
Bản Việt Bank - HCM |
644
|
0
|
|
| 752 |
Phạm Văn Hưởng |
|
41 |
Cty cấp thoát nước Khánh Hòa - Lạc Hồng |
643
|
2.598
|
|
| 731 |
Đỗ Mạnh Ninh |
|
- |
Cty TNHH Nghe nhìn Nam Long - HCM |
642
|
2.586
|
|
| 624 |
Phùng Quang Chính |
|
- |
- Hà Nội |
642
|
2.586
|
|
| 407 |
|
|
- |
- Ninh Hòa |
642
|
2.586
|
|
| 1881 |
Nguyễn Long |
|
53 |
HEPC - HCM |
642
|
0
|
|
| 1876 |
Huỳnh Anh Huy |
|
- |
Công ty SX & TM Huy Toàn - HCM |
642
|
0
|
|
| 1867 |
Lê Bình |
|
- |
Công Ty CP Thuỳ Minh - HCM |
641
|
0
|
|
| 400 |
Nguyễn Minh Đức |
|
- |
- FPT ĐN |
641
|
2.583
|
|
| 421 |
Nguyễn Hữu Lương |
|
48 |
- IT Tennis Đà Nẵng |
641
|
2.589
|
|
| 580 |
Lê Hiệp |
|
- |
- Q.Ngãi |
641
|
2.583
|
|
| 595 |
|
|
- |
DOMINO.VN - HCM |
640
|
2.580
|
|
| 404 |
|
|
- |
- Phan Rang |
640
|
2.580
|
|
| 447 |
Tăng Duy Thiện |
|
- |
Lenovo - Lenovo |
640
|
2.583
|
|
| 728 |
Đỗ Tấn Định |
|
39 |
Công Nghệ Camera Thịnh Phát - HCM |
640
|
2.580
|
|
| 1884 |
Anh Quốc Liêm |
|
- |
- HCM |
640
|
0
|
|
| 1886 |
Trần Huỳnh Ngọc |
|
- |
- Cà Mau |
640
|
0
|
|
| 1878 |
Phương Dung |
|
- |
- hcm |
639
|
0
|
|
| 657 |
Đặng Hùng Giataco |
|
44 |
Giataco - HCM |
639
|
2.583
|
|
| 543 |
Nguyễn Chí Đạo |
|
- |
- HCM |
639
|
2.583
|
|
| 1855 |
Trần Tuấn Anh |
|
- |
Công Ty STS - HCM |
638
|
0
|
|
| 1837 |
Minh Trí |
|
- |
- Hà Quang |
638
|
2.574
|
|
| 1839 |
Nguyễn trần anh quốc |
|
37 |
Tiến Linh - Thông Tin |
638
|
2.574
|
|
| 1809 |
Phạm Trần Cường |
|
- |
Cty TNHH TM - DV Tân Thanh - Quy Nhơn |
638
|
2.574
|
|
| 762 |
Hoàng Anh Tuấn |
|
- |
CÔNG TY TNHH AN LỘC TT - Nha Trang |
638
|
2.574
|
|
| 1828 |
Trần Viết Thành |
|
- |
|
637
|
2.571
|
|
| 1829 |
Trần Đức Mỹ |
|
- |
- Không Quân |
637
|
2.571
|
|
| 1830 |
Trần Mạnh Tùng |
|
- |
- Không Quân |
637
|
2.571
|
|
| 644 |
Võ Hào Quang |
|
- |
Anh Khoa Tech - HCM |
637
|
2.571
|
|
| 687 |
Nguyễn Đắc Luân |
|
- |
PVcombank Khánh Hoà - Nha Trang |
636
|
2.568
|
|
| 691 |
Lê Xuân Đăng |
|
- |
Lê Xuân - Bảo Lộc |
635
|
2.565
|
|
| 544 |
Phạm Khải Hoàng |
|
- |
Năng Lượng Hoàng Quân - 20/08-NT |
635
|
2.574
|
|
| 771 |
Nguyễn Văn Thành |
|
- |
Công ty TNHH Phân Phối Công Nghệ Đất Việt - DRAGONS HCM |
635
|
2.565
|
|
| 773 |
Bùi Ngọc Quang |
|
44 |
Hanwha Vision Vietnam - HCM |
635
|
2.565
|
|
| 761 |
Trần Nam Khánh |
|
40 |
EEC - Không Quân |
634
|
2.571
|
|
| 581 |
Đinh Cự Thành |
|
- |
Hải Anh - Hà Nội |
634
|
2.571
|
|
| 401 |
Phan Khắc Tuân |
|
- |
Nha Trang Lodge - KQ- NT |
634
|
2.562
|
|
| 684 |
Nguyễn Cao Đạt |
|
- |
Hector - Nha Trang |
634
|
2.562
|
|
| 443 |
Bùi Tấn Phát |
|
35 |
Cty Dũng Phát - CCTV HCM |
633
|
2.559
|
|
| 1877 |
Đặng Thanh Bình |
|
51 |
Công ty Blue Ocean Shipping - HCM |
633
|
0
|
|
| 1875 |
Trần Xương Vinh |
|
- |
Cty CP Công Nghệ VPĐD - HCM |
633
|
625
|
|
| 449 |
Đỗ Khắc Sơn |
|
- |
Công ty Vinh Hiển Lộc Tài - HCM |
631
|
2.553
|
|
| 587 |
Nguyễn Thành Nhơn |
|
- |
Cựu FPT - Đà Nẵng |
631
|
2.547
|
|
| 597 |
Phan Tùng Linh |
|
- |
Phan Quang - Đ.Nẵng |
630
|
2.550
|
|
| 461 |
|
|
- |
- Bình Định |
630
|
2.550
|
|
| 735 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
- |
- HCM |
630
|
2.550
|
|
| 1890 |
Lê Thanh Đức |
|
- |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ VIỆT HÀN - Nha Trang |
630
|
0
|
|
| 1834 |
Lê Đình Nghị |
|
44 |
Khách Sạn Le's Cham - Không Quân |
630
|
2.550
|
|
| 1835 |
Lương Minh Cường |
|
43 |
Bê Tông Trường Thành - Phước Hoà |
630
|
2.550
|
|
| 768 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
|
- |
Công Ty Cổ Phần HDB Hà Nội - CN Hồ Chí Minh - HCM |
630
|
2.568
|
|
| 1794 |
Ngô Hoàng Dũng |
|
- |
Công ty Quang Thắng - HCM |
630
|
2.550
|
|
| 1870 |
Hồ Văn Khoa |
|
51 |
Công ty Thiện Lộc - HCM |
629
|
0
|
|
| 406 |
Đặng Nhật Duy |
|
46 |
Synnex FPT - Đà Nẵng |
629
|
2.547
|
|
| 560 |
Lê Thanh Bình |
|
- |
Xuân Vinh ĐN - Đà Nẵng |
628
|
2.544
|
|
| 643 |
Võ Quốc Thắng |
|
- |
Công ty Quang Thắng - HCM |
628
|
2.499
|
|
| 659 |
Nguyễn Thanh Hải |
|
41 |
- Lac Hồng |
628
|
2.544
|
|
| 733 |
Ngô Võ Hoàng Duy |
|
- |
Cty cổ phần phân phối công nghệ Ngô Gia - HCM |
627
|
2.493
|
|
| 583 |
Yang Chao Chi(Andy) |
|
- |
MSI - |
627
|
2.541
|
|
| 431 |
|
|
- |
Nhật Phong - Hội TT |
627
|
2.559
|
|
| 460 |
|
|
- |
- HCM |
627
|
2.541
|
|
| 1843 |
|
|
- |
- Không Quân |
627
|
2.541
|
|
| 1783 |
Phạm Thành Trung |
|
- |
- Không Quân |
627
|
2.541
|
|
| 1826 |
Phạm Ảnh |
|
- |
Lenovo - HCM |
626
|
2.538
|
|
| 1856 |
Nguyễn văn Trọng |
|
- |
Công ty Trường Thuỷ - HCM |
626
|
0
|
|
| 1882 |
Trần Thanh Nhã |
|
- |
- Cần Thơ |
626
|
0
|
|
| 584 |
Huỳnh Văn Thao |
|
- |
Cựu FPT - Đà Nẵng |
626
|
2.538
|
|
| 674 |
Trần Hữu Lợi |
|
47 |
Công ty NESE - HCM |
626
|
2.538
|
|
| 706 |
Ngô Thành Danh |
|
50 |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TIN HỌC NAM VIỆT (T-WOLF) - HCM |
626
|
2.547
|
|
| 642 |
|
|
- |
- Truyền tải 3 |
626
|
2.538
|
|
| 452 |
Lê Thiện Cường |
|
- |
City Telecom - HCM |
625
|
2.547
|
|
| 1851 |
Nguyễn Đức Việt |
|
- |
ADG Hà Nội - HN |
625
|
0
|
|
| 772 |
Lý Thế Hưng |
|
- |
Cty Đa Kết Nối - DRAGONS HCM |
625
|
2.535
|
|
| 1852 |
Trần Đình Hiển |
|
- |
Cty TNHH TBCN Nam Long - HCM |
624
|
620
|
|
| 459 |
|
|
- |
- HCM |
624
|
2.541
|
|
| 700 |
Hoàng Ngân |
|
46 |
Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa - Nha Trang |
624
|
2.532
|
|
| 673 |
Cao Văn Tùng |
|
39 |
Cty TNHH Máy Tính PC Bình Dương - Bình Dương |
624
|
2.538
|
|
| 694 |
Phạm Hoài Dân |
|
45 |
Công ty Âu Việt Phát - HCM |
623
|
2.529
|
|
| 456 |
|
|
- |
- Nha Trang |
623
|
2.529
|
|
| 411 |
Nguyễn Đức Sinh |
|
- |
- Nha Trang |
623
|
2.532
|
|
| 725 |
Bùi Văn Minh |
|
- |
DSS Việt Nam - Hà Nội |
622
|
2.526
|
|
| 618 |
Nguyễn Quang Vinh |
|
- |
- Nha Trang |
621
|
2.526
|
|
| 662 |
Nguyễn Thọ Hùng |
|
- |
- Lạc Hồng |
620
|
2.520
|
|
| 712 |
Trần Hoàng Tuấn |
|
- |
Công ty Hoàng Phát Đạt |
620
|
2.520
|
|
| 454 |
|
|
- |
- HCM |
620
|
2.532
|
|
| 601 |
Mr. Gary - Channel Sales |
|
- |
Dahua - HCM |
620
|
2.520
|
|
| 1892 |
Lê Văn Biền |
|
- |
Công ty Bảo Hiểm Hùng Vương Khánh Hòa |
620
|
0
|
|
| 1805 |
Lưu Trọng Nguyễn |
|
- |
VNG Cloud - HCM |
620
|
2.520
|
|
| 1817 |
Võ Quốc Đạt |
|
- |
- Quy Nhơn |
620
|
2.520
|
|
| 1790 |
Đinh Tấn Thủy |
|
44 |
HƯNG THỊNH PHÁT - Bình Dương |
619
|
2.517
|
|
| 764 |
Vương Xuân Cường |
|
- |
Công ty CP CÔNG NGHỆ TECHSPACE - HCM |
619
|
2.517
|
|
| 448 |
|
|
- |
- HCM |
619
|
2.517
|
|
| 726 |
Ngô Bảo Long |
|
- |
Công ty Châu Ngọc Long - Đà nẵng |
619
|
2.520
|
|
| 663 |
Trương Quang Danh |
|
35 |
- Lạc Hồng |
619
|
2.517
|
|
| 765 |
Phạm Văn Chính |
|
- |
Công Ty TNHH TM DV Công Nghệ Thành Nhân - HCM |
618
|
2.514
|
|
| 769 |
Nhân TSC |
|
30 |
TECHSPACE - HCM |
618
|
2.499
|
|
| 1901 |
Lê Minh Hải |
|
34 |
M.Tech - HCM |
618
|
0
|
|
| 446 |
|
|
- |
- Nha Trang |
617
|
2.511
|
|
| 408 |
|
|
- |
- KQ- NT |
616
|
2.508
|
|
| 651 |
Trần Minh Cường |
|
- |
Micons - Phước Hoà |
616
|
2.508
|
|
| 702 |
Trần Thanh Dũng |
|
- |
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ GIA PHÁT - Bình Dương |
614
|
2.502
|
|
| 1862 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
- |
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sơn Vũ - HCM |
614
|
0
|
|
| 1864 |
Nguyễn Đức Thành |
|
- |
Công ty cổ phần giải pháp tin học Ánh Dương - HCM |
613
|
0
|
|
| 770 |
Đặng Văn Hiếu |
|
38 |
Công ty TNHH TM DV Thiên Phát Tiến - HCM |
613
|
2.499
|
|
| 713 |
Nguyễn Quang Toàn |
|
- |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Toàn - Đà nẵng |
613
|
2.499
|
|
| 672 |
Nguỵ Đình Vũ |
|
- |
Công Nghệ Incall Việt Nam - Bình Dương |
613
|
2.502
|
|
| 1853 |
Hồ Duy Kiên |
|
- |
Grandstream Việt Nam - HCM |
612
|
0
|
|
| 1795 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
- |
Công ty CP TMDV Sao Nam An - HCM |
611
|
2.493
|
|
| 704 |
Hồ Ngọc Ẩn |
|
37 |
Du Hưng - HCM |
611
|
2.502
|
|
| 588 |
Trương Văn Anh |
|
39 |
ROSI VIỆT NAM - IT Tennis Đà Nẵng |
611
|
2.493
|
|
| 732 |
Bùi Thanh Bình |
|
- |
CTY Khánh An - HCM |
610
|
2.490
|
|
| 1782 |
Võ Văn Quốc |
|
- |
CÔNG TY DÂY CÁP - VIỄN THÔNG QUANG THẮNG - CCTV Sai Gon |
609
|
2.502
|
|
| 1893 |
Trần Duy Thanh Hiếu |
|
41 |
CSCN - Không Quân - Nha Trang |
609
|
0
|
|
| 1908 |
Trần thị kim Oanh |
|
- |
- Lạc Hồng |
608
|
0
|
|
| 707 |
Nguyễn Đức Huy |
|
- |
Cty Cáp Việt Hàn - HCM |
608
|
2.484
|
|
| 682 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
|
- |
Công ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quỳnh Như - Bình Dương |
608
|
2.484
|
|
| 623 |
Lại Thanh Tuấn |
|
- |
- Hà Nội |
608
|
2.484
|
|
| 1898 |
Trần Công Tú |
|
- |
Tin Học Trần Tú - Bình Dương |
607
|
0
|
|
| 766 |
Ngô Đình Anh Vũ |
|
- |
KST SOLUTION - HCM |
607
|
2.481
|
|
| 1813 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
|
32 |
Hải Sản Cô Thảo - Lạc Hồng |
607
|
2.481
|
|
| 774 |
Nguyễn Bá Duy |
|
40 |
Logitech - HCM |
606
|
2.487
|
|
| 681 |
Phạm Bá Tường |
|
28 |
FPT Elead - HCM |
606
|
2.469
|
|
| 1900 |
Bùi Thành Đạt |
|
- |
Công ty Du Hưng - HCM |
605
|
0
|
|
| 686 |
Đoàn Văn Lý |
|
45 |
TESECO NT - Bình Dương / Nha Trang |
604
|
2.475
|
|
| 646 |
Trung Máy Chiếu |
|
38 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOGICO - DRAGONS HCM |
603
|
2.439
|
|
| 650 |
Lê Phan Việt |
|
- |
Petrogas Khánh Hòa - Lạc Hồng - NT |
601
|
2.463
|
|
| 613 |
Đinh Quốc Hùng |
|
43 |
Công ty TNHH TM DV Quốc Tế Green Star - Funny Tenis Club |
601
|
2.466
|
|
| 647 |
Trần Quí Tuấn |
|
43 |
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ ACT4 - HCM |
600
|
2.466
|
|
| 1897 |
Kiến ANT |
|
- |
Công ty Thiện Lộc - HCM |
600
|
0
|
|
| 1902 |
Phạm Quang Nhật |
|
- |
ViewSonic - HCM |
599
|
0
|
|
| 1776 |
Trương Quốc Đạt |
|
- |
TTC Infotech (System Integration) - HCM |
599
|
2.457
|
|
| 1820 |
Trần Văn Lương |
|
- |
CÔNG TY TNHH VFV TELECOM - Hà Nội |
599
|
2.457
|
|
| 453 |
|
|
- |
- TT-NT |
599
|
2.457
|
|
| 542 |
Ngô Thành Nhân |
|
- |
- Đà Nẵng |
598
|
2.454
|
|
| 685 |
Nguyễn Thiên An |
|
35 |
4UTECH - HCM |
597
|
2.451
|
|
| 653 |
Nguyễn Trung Thành |
|
- |
CÔNG TY TNHH AVER INFORMATION (VIỆT NAM) - DakLak |
596
|
2.448
|
|
| 1784 |
Đặng Việt Trung |
|
- |
Công Ty TNHH Công Nghệ Asus Việt Nam - HCM |
596
|
2.448
|
|
| 760 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
|
- |
Eximbank - Nha Trang |
596
|
2.448
|
|
| 1812 |
Vũ Anh Hào |
|
- |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Đầu Tư Kim Quý - HCM |
594
|
2.442
|
|
| 1796 |
Long Ho |
|
- |
Công ty Sao Nam An - HCM |
594
|
2.442
|
|
| 1787 |
Nguyễn Phi Hùng |
|
- |
TTC- INFOTECH - HCM |
594
|
2.448
|
|
| 649 |
Võ Trầm |
|
- |
- Lạc Hồng- NT |
594
|
2.454
|
|
| 589 |
Đoàn Minh Khôi |
|
- |
FPT ĐN - Đà Nẵng |
593
|
2.439
|
|
| 438 |
|
|
- |
- HCM |
591
|
2.433
|
|
| 611 |
Đào Anh Dũng |
|
- |
Sao Nam An - HCM |
590
|
2.430
|
|
| 678 |
Nguyễn Thái Học |
|
- |
Công ty Cổ Phần Bizfone - HCM |
590
|
2.430
|
|
| 720 |
Lưu Trọng Nguyễn |
|
41 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AD.TEK - HCM |
590
|
2.430
|
|
| 1871 |
Tạ Thị Thảo |
|
- |
Công ty Thiện Lộc - HCM |
590
|
0
|
|
| 1910 |
Trần Văn Hiền |
|
- |
FPT - HCM |
589
|
0
|
|
| 679 |
Vũ Vĩ Ân |
|
- |
Ringnet - HCM |
588
|
2.424
|
|
| 690 |
Trần Ngọc Thắng |
|
- |
Cty TNHH Công Nghệ Khang Yến - HCM |
585
|
2.415
|
|
| 1804 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
|
- |
Song Yến - Không Quân |
585
|
2.415
|
|
| 675 |
Nguyễn Trung Công |
|
- |
Ringnet - HCM |
584
|
2.412
|
|
| 529 |
|
|
- |
- 20/08-NT |
584
|
2.415
|
|
| 1859 |
Huỳnh Thanh Hội |
|
- |
Công ty Tuấn Huy - Cần Thơ |
583
|
0
|
|
| 435 |
|
|
- |
- HCM |
582
|
2.400
|
|
| 512 |
|
|
58 |
- Lạc Hồng |
581
|
2.400
|
|
| 432 |
|
|
- |
- Nha Trang |
580
|
2.400
|
|
| 1891 |
Trương Thị Thanh Điền |
|
- |
Tấn Phát NT - Nha Trang |
580
|
0
|
|
| 1907 |
Lê Duy Thạch |
|
- |
Vang Hoàng Gia - HCM |
0
|
0
|
|
| 1868 |
Võ thế hiển |
|
- |
TTC-INFOTECH - HCM |
0
|
0
|
|
| 1844 |
Đào Anh Vũ |
|
- |
Bđs The world - Không Quân |
0
|
660
|
|
| 1845 |
Hoàng Thịnh |
|
- |
Công ty tnhh Trung Hoà - Không Quân |
0
|
660
|
|
| 703 |
Mai Thanh Tùng |
|
- |
Đại Phát - HCM |
0
|
660
|
|
| 693 |
Ngọc Hưởng |
|
- |
Ngọc Hưởng - Hà Nội |
0
|
660
|
|