Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024
Trình 1380
Bảng Danh sách Cặp
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | 1/32 | 1/16 | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khánh Quy Nhơn + Tín Quy Nhơn | 1380 | -5.81 | -6 | -1.22 | 0.99 | 1.8 | -1.38 | ||||
Chính (Việt An) + Mr Sinh NetNam | 1375 | -5.76 | -6 | 1.22 | 0.99 | -1.97 | |||||
Minh Tâm HCM + Bảo Vnpt Net | 1376 | -8.57 | -6 | -1.58 | -0.99 | ||||||
Tú Na HCM + Tuấn(Tín Hưng) | 1381 | 11.18 | -6 | 1.58 | 1.94 | 1.97 | 11.69 | ||||
Dũng (Sóc Trăng) + Cường Tân Thanh | 1384 | -8.2 | -6 | -1.19 | -1.01 | ||||||
Nguyên Điện 4 + Hải Hanel | 1387 | 54.56 | -7 | 1.19 | 1.58 | 0.98 | 14.84 | 15.49 | 15.25 | 12.24 | |
Trung Hiếu HCM + Thái Mỹ Duyên | 1380 | -3.59 | -6 | 1.8 | 1.6 | -0.98 | |||||
Lâm TTC infotech + Đức ANKT | 1380 | -7.78 | -6 | -1.8 | 1.01 | -0.99 | |||||
Phát PH + Sinh (TK) | 1384 | -5.42 | -6 | 1 | 0.98 | -1.4 | |||||
Khương Hội TT + Vĩ Galoca | 1383 | 24.69 | -6 | -1 | 1.19 | 1.56 | 1.41 | 14.27 | 13.26 | ||
Hoàng (Mia) + Việt VS SG | 1381 | -8.78 | -6 | -1.58 | -1.19 | ||||||
Hưng Cây Cảnh + Tuấn 778 | 1385 | 10.02 | -6 | 1.58 | 1.16 | 1.4 | 11.87 | ||||
Uy Hồng Minh + Hưng Lý Hưng | 1370 | -2.48 | -2 | 1.23 | -1.71 | ||||||
Thắng Logitech + Trắc (ĐH Cần Thơ) | 1379 | -8.84 | -6 | -1.23 | -1.61 | ||||||
Lành Sân KQ + Đức Minh Đức | 1389 | 21.6 | -9 | 1.16 | 1.71 | 14.65 | 13.07 | ||||
Dũ (Cetis) + Hoàng Farm | 1377 | -6.53 | -6 | -1.16 | 1.61 | -0.98 | |||||
Chín MT9 + Cường Yến Nhi | 1380 | -8.86 | -6 | -1.83 | -1.02 | ||||||
Hoàng Anh CA + Tuất Viễn Đông | 1373 | -4.33 | -5 | 1.83 | -1.16 | ||||||
Ms Lợi ( Hiếu Daklak) + Hoà Hoàng KQ | 1371 | -3.94 | -3 | -0.98 | 1.02 | -0.99 | |||||
Hải Hatek + Thanh TSC | 1380 | -6.82 | -6 | 0.98 | -1.8 | ||||||
Khánh Daklak + Xuyên VTCOM | 1370 | -3.9 | -2 | -0.96 | 1 | -1.94 | |||||
Đức Thành Trung + Tính Cửu Long | 1385 | 9.59 | -6 | 0.96 | 0.99 | 1.38 | 12.26 | ||||
Thành Đạt- Aladdin + Công (VisCom) | 1371 | -5.2 | -3 | -1.19 | -1 | ||||||
Đức FPT ĐN + Phi Đ.Nẵng | 1373 | -5.36 | -5 | 1.19 | -1.56 | ||||||
Đức BĐS + Chiến Thắng TTP | 1381 | -7.18 | -6 | -0.99 | 1.38 | -1.58 | |||||
Nhân DNTG + Đấu VTQ | 1385 | -5.44 | -6 | 0.99 | 0.98 | -1.41 | |||||
Diệp Lâm (LGP) + Dũng Sơn Quảng | 1376 | -8.58 | -6 | -1.19 | -1.38 | ||||||
Tân (December Hotel) + Tú Rạng Đông | 1378 | -6.42 | -6 | 1.19 | -1.61 | ||||||
Tường An Phú + Duy KĐXD | 1383 | -5.82 | -6 | 1.61 | -1.43 | ||||||
Danh (TTTD) + Thi XD | 1385 | -9.23 | -6 | -1.61 | -1.63 | ||||||
Vũ Vui Vẻ + Tuấn Mã | 1382 | 9.23 | -6 | 1.79 | 1.61 | 11.83 | |||||
Cường ĐP + Huân N.Hoà | 1379 | -7.76 | -6 | -1.79 | 1.63 | -1.6 | |||||
Bá Tước + Thiện HCM | 1374 | -8.75 | -6 | -1.17 | -1.59 | ||||||
Phúc Biện + Huy(Sóc đen) | 1385 | -6.45 | -6 | 1.17 | -1.61 | ||||||
Sang CM + Vũ (Surona) | 1375 | 41.35 | -6 | 1.01 | 1.61 | 1.43 | 14.69 | 15.3 | 13.31 | ||
Lương FPT ĐN + Hưng PĐ | 1377 | -6.4 | -6 | -1.01 | 1.59 | -0.98 |