Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024

Trình 1275

Bảng A
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Trung THM + Tuân HCN 1276 -6.04 -8 3.18 -1.21
Nguyên HCN + Thi Gỗ HCN 1277 -11.06 -8 -1.61 -1.45
Mr Duy (FPT MT) + Huân Vinatech 1271 -9.35 -8 -1.57 1.43 -1.21
Bảng B
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Hổ FPT Elead + Dân AVP 1277 -10.58 -8 -1.15 -1.43
Việt PECC4 + Hưởng CTN LH 1289 -14.03 -14 2.07 -2.1
Sơn (JVS) + Giang TGS 1267 5.28 -8 -0.92 1.45 1.47 11.29
Bảng C
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Dũng (Đỗ) + Tùng PC BD 1265 20.84 -6 -1.31 1.9 14.34 11.92
Vĩnh HCN + Ảnh Lenovo 1283 -8.99 -8 -0.51 0.99 -1.47
Trầm 2/4/6 + Tùng Anh 1280 7.15 -8 1.82 1.16 0.95 11.22
Bảng D
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Nguyễn VNG + Định Thịnh Phát 1271 -11.87 -8 -2.71 -1.16
Lợi HCM + Hùng (Hùng Dũng) 1280 -8.83 -8 0.16 -0.99
Tuấn KS XD + Tùng TVĐ4 1281 -6.89 -8 2.55 -1.43
Bảng E
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Nhơn (FPT) + Ái ASUS 1269 21.46 -8 1.61 1.47 14.13 12.25
Cường City Telecom + Phong (NAPO) 1275 5.64 -8 1.2 1.43 11.02
Thành Đất Việt + Hưng Đa Kết Nối 1270 -11.54 -8 -1.61 -1.93
Bảng F
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Hớn Alma + Vinh TTĐ NT 1274 -9.2 -8 -1.2
Cường Micons + Khải Micons 1266 -6.27 -7 1.68 -0.95
Vũ HDB HCM + Hùng DSS 1280 -9.66 -8 -1.68 1.93 -1.9
Bảng G
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Giáp Cần Thơ + Nhơn Hồng Minh 1275 52.65 -8 0.77 1.41 2.1 14.66 15.39 14.63 11.7
Mỹ ACB + Thành TVĐ4 1280 -7.15 -8 2.32 -1.47
Lạc Hội TT + Trung ASUS 1267 -12.26 -8 -3.08 -1.17
Bảng H
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Dũng Quang Thắng + Khánh TVĐ4 1277 -10.63 -8 -1.22 -1.41
Hiếu LightJSC + Thiện Lenovo 1269 36.62 -8 1.62 1.21 14.07 15.05 12.67
Danh Nam Việt + Hưởng Hội TT 1273 4.67 -8 -0.41 1.17 1.21 10.69