Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024

Trình 1205

Bảng A
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Ms. Hiền SQTT + Anh (Rosi) 1202 7.14 -8 0.31 2.08 1.37 11.38
Tuấn SNA + Thoại Vinago 1210 21.47 -8 2.74 1.2 14.12 11.41
Huy Cáp VH + Dũng SNA HCM 1209 -12.05 -8 -3.05 -1
Bảng B
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Sơn VHLT + Đạt TTC Infotech 1209 19.93 -8 0.19 1 1.15 13.32 12.27
Quí Tuấn HCM + Cang VP 1206 6.86 -8 2.65 1.63 10.58
Hoa Song Yến + Nhân Techspace 1210 -12.92 -8 -2.84 -2.08
Bảng C
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Việt Petrogas + Tường FPT Elead 1196 7.33 -7 0.51 2.14 1.06 10.61
Hùng Greenstar + Học Bizfone 1196 -5.61 -7 2.7 -1.31
Thắng Khang Yến + Quốc HCM 1210 -11.87 -8 -3.21 1 -1.66
Bảng D
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Ngân ĐLKH + Kiệt ASUS 1209 -9.47 -8 -0.47 -1
Tịnh TBVP + Hiếu Thiên Phát Tiến 1210 -12.81 -8 -2.67 -2.14
Mỹ 24/7 + Danien TT 1200 38.14 -8 3.14 2.05 14.03 15.19 11.72
Bảng E
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Cảm LXC + Duy Logitech 1205 -11.37 -8 -1.62 -1.76
Quốc Thắng HCM + Hoàn Hoàn Phát 1203 51.78 -8 3.43 1.66 14.09 14.33 14.88 11.4
Cường Techspace + Hòa Lạc Hồng 1205 -10.82 -8 -1.82 -1
Bảng F
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Ms. Năm + Chính Thành Nhân 1205 -11.8 -8 -2.75 1 -2.05
Lương VFV + Thủy HTP BD 1210 7.3 -8 1.56 1.76 1.31 10.67
Trung Logico + Hùng HAT 1207 -7.87 -8 1.19 -1.06
Bảng G
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Ân Ringnet + Ms Thảo Hải Sản 1200 -6.63 -8 2.52 -1.15
Tuân Hồng Minh + Hùng TTC 1210 -8.58 -8 -0.48 1.52 -1.63
Công Ringnet + Ẩn Duhung 1209 -11.83 -8 -2.04 -1.79
Bảng H
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Vũ NDA + Nhân TIN 1198 -6.48 -8 2.89 -1.37
Hào (Kim Quý) + Long Ho SNA 1200 -12.85 -8 -3.33 -1.52
Nhân (FPT ĐN) + Thanh TH 1210 -6.97 -8 0.44 1.79 -1.2