Giải Tất Niên 2024

Trình 1389

Bảng Danh sách Cặp
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Đức Minh Đức + Thi XD 1388 0.29 -6 0.98 1 4.31
Phát PH + Sinh (TK) 1380 -4.97 -3 -0.98 -0.99
Hưng Cây Cảnh + Hưởng Hội TT 1375 0.04 1.02 -0.98
Vũ Vui Vẻ + Sang TP 1383 -0.67 -6 -1.02 0.99 1.02 4.34
Nam Lý Gia + Quân Vũ Hoàng 1392 -0.69 -6 0.99 4.32
Chính (Việt An) + Trí Hà Quang 1387 -7.99 -6 -0.99 -1
Diệp Lâm (LGP) + Thiện HCM 1386 13.01 -6 -1 1 0.98 6.32 6.96 4.75
Vĩ Galoca + Huân N.Hoà 1388 19.72 -6 1 6.34 6.73 6.74 4.92
Quốc Mai Xuân Thưởng + An (Thép MN) 1389 -8.01 -6 -1 -1.01
Cường ĐP + Đức BĐS 1390 -6.02 -6 1 -1.02
Tân (December Hotel) + Lành Sân KQ 1386 -7.01 -6 -1.02 1.01 -1
Hưng PĐ + Sơn KQ 1379 -1.96 -2 1.02 -0.98
Đỏ Hải Sản + Vũ (Hải Phi) 1383 -7.98 -6 -0.98 -1
Tú Na HCM + Tuấn(Tín Hưng) 1393 -0.7 -6 0.98 4.33
Duy KĐXD + Huy(Sóc đen) 1382 7.11 -5 -0.98 1 0.98 6.35 4.76
Dinh ACB + Sang CM 1391 5.84 -6 0.98 6.34 4.52