Giải Tất Niên 2024
Trình 1263
Bảng Danh sách Cặp
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | 1/16 | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghị Le's Cham + Cường Trường Thành | 1260 | -1.82 | -6 | -1 | 0.93 | 1 | 3.26 | |||
Tuất Viễn Đông + Ms. Năm | 1260 | 16.17 | -6 | 1 | 0.96 | 5.16 | 5.58 | 5.57 | 3.9 | |
Tuấn Nhật Tuấn + Cảm LXC | 1266 | -6.19 | -6 | 0.91 | -1.1 | |||||
Thi SK + Hùng HAT | 1241 | -1.83 | -0.91 | -0.93 | ||||||
Vinh Zinwork + Hoàng Qtech | 1255 | 0.27 | -4 | 1 | 3.27 | |||||
Trần Tuấn LH + Hòa Lạc Hồng | 1255 | -5.95 | -4 | -1 | -0.95 | |||||
Danien TT + Minh Tâm HCM | 1268 | 3.63 | -6 | -1 | 0.95 | 0.94 | 5.2 | 3.54 | ||
Vinh TTĐ NT + Thi Gỗ HCN | 1268 | 3.7 | -6 | 1 | 5.18 | 3.52 | ||||
Trung ACB + Vũ Ôtô Tân Tiến | 1260 | -6.04 | -6 | 0.96 | -1 | |||||
Trung THM + Cường Micons | 1249 | -0.88 | -0.96 | 1.03 | -0.96 | |||||
Hoàn OpsGreat + Trung Logico | 1253 | -1.93 | -2 | 1.02 | -0.94 | |||||
Nguyên HCN + Tuân HCN | 1257 | -8.05 | -6 | -1.02 | -1.03 | |||||
Hoàng (Mia) + Cang VP | 1266 | 9.26 | -6 | 0.95 | 5.23 | 5.56 | 3.53 | |||
Hoàng Bo + Tịnh TBVP | 1252 | -2.99 | -1 | -0.95 | -1.04 | |||||
Hưởng CTN LH + Thủy HTP BD | 1266 | -1.87 | -6 | 0.91 | 3.23 | |||||
Ánh Hội TTĐ + Trầm 2/4/6 | 1242 | 4.52 | -0.91 | 1.04 | 1.1 | 3.29 |