Giải Tiếp sức đến trường 2025
Trình 1225
Bảng Danh sách Cặp
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | 1/32 | 1/16 | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt ADG Dell + Quốc HCM | 1244 | -11 | -8 | -1.53 | -1.48 | ||||||
Vinh VPĐD + Danien TT | 1224 | 7.13 | -4 | 1.53 | 1.22 | 1.04 | 7.35 | ||||
Hiển Nam Long + Hùng Greenstar | 1227 | -3.38 | -4 | -0.72 | 1.48 | 1.18 | -1.32 | ||||
Phúc Lưu Phúc + Cường City Telecom | 1253 | -8.85 | -8 | 0.72 | -1.57 | ||||||
Ms Oanh BS + Đức Việt Hàn | 1220 | 8.05 | -3 | -0.95 | 1.7 | 1.37 | 1.32 | 7.62 | |||
Phong KQ + Dũng - Kim Thoa | 1230 | 36.66 | -5 | 0.95 | 1.28 | 1.13 | 9.55 | 10.44 | 10.51 | 7.8 | |
Ms Tuyết Sương + Đạt - Du Hưng | 1243 | -11.06 | -8 | -1.36 | -1.7 | ||||||
Nhật ViewSonic + Tùng PC BD | 1226 | -3.78 | -4 | 1.36 | -1.13 | ||||||
Trung THM + Hiền FPT | 1223 | -4.78 | -4 | -1.04 | 1.21 | -0.95 | |||||
Đạo (Nguyên Kim) + Nhân TIN | 1227 | -3.99 | -4 | 1.04 | -1.02 | ||||||
Ms Phương Dung + Hùng HAT | 1232 | 12.56 | -7 | 1.26 | 1.02 | 9.5 | 7.76 | ||||
Bình Thuỳ Minh + Hội Cần Thơ | 1230 | -7.47 | -5 | -1.26 | -1.21 | ||||||
Ánh Hội TTĐ + Hòa Lạc Hồng | 1229 | 5.38 | -4 | 0.95 | 1.04 | 7.4 | |||||
Nhơn (FPT) + Kiệt ASUS | 1209 | 1.22 | -0.95 | 1.43 | 1.41 | -0.67 | |||||
Cang VP + Hiếu Không Quân | 1226 | -3.94 | -4 | 1.25 | -1.18 | ||||||
Duy Logitech + Ẩn Duhung | 1223 | -6.68 | -4 | -1.25 | -1.43 | ||||||
Ms Trầm 2/4/6 + Vũ HDB HCM | 1234 | -10.49 | -8 | -1.16 | -1.33 | ||||||
Ms Điền - Tấn Phát NT + Tuấn ĐL HCM | 1230 | -5.2 | -5 | 1.16 | -1.37 | ||||||
Ms Yên Phước Hoà + Quốc Thắng HCM | 1243 | 21.32 | -8 | 0.82 | 0.95 | 0.67 | 9.28 | 9.92 | 7.69 | ||
Lý Teseco + Vũ Incall VN | 1219 | -2.52 | -2 | -0.82 | 1.33 | -1.04 | |||||
Tú - Trần Tú + Kiên Grandtream | 1225 | -6.4 | -4 | -1.12 | -1.28 | ||||||
Cảm LXC + Hưởng CTN LH | 1230 | -5.3 | -5 | 1.12 | -1.41 | ||||||
Trọng Trường Thuỷ + Sơn Sơn Vũ | 1230 | 4.14 | -5 | 1.04 | 1.1 | 7 | |||||
Ms Thảo Thiện Lộc + Khoa Thiện Lộc | 1220 | -2.22 | -3 | -1.04 | 1.28 | 1.57 | -1.04 | ||||
Thi SK + Tịnh TBVP | 1217 | -2.07 | -0.99 | -1.09 | |||||||
Long HEPC + Ms. Năm | 1230 | -5.11 | -5 | 0.99 | -1.1 | ||||||
Quí Tuấn HCM + Giang TG | 1229 | -5.51 | -4 | -1.31 | 1.09 | -1.28 | |||||
Trung Logico + Thoại Dép Lê | 1215 | 20.84 | 1.31 | 1.35 | 9.9 | 8.28 | |||||
Hùng TTC + Danh Nam Việt | 1225 | -6.53 | -4 | -1.32 | -1.22 | ||||||
Thủy HTP BD + Đạt TTC Infotech | 1218 | -1.04 | -1 | 1.32 | -1.35 |