Giải Tiếp sức đến trường 2025

Trình 1400

Bảng A
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Sơn Hải Anh + Dũng Hải Anh 1400 22.82 -4 0.23 1.15 0.65 6.29 6.82 6.82 4.86
Hưng PĐ + Trắc (ĐH Cần Thơ) 1427 -12.22 -8 -3.18 0.8 -1.84
Sinh (TK) + Thi XD 1396 -2.23 -4 2.95 -1.18
Bảng B
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Sang CM + Tuấn(Tín Hưng) 1397 -2.63 -4 2.38 -1.01
Cường ĐP + Nam Lý Gia 1402 -4.95 -4 -0.15 -0.8
Khanh Hải Anh + Phong Hải Anh 1397 -7.37 -4 -2.22 -1.15
Bảng C
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Trung Thành KQ + Tuấn 778 1399 3.64 -4 2.09 1.48 4.07
Giỏi BHBM + Đức Minh Đức 1387 -2.95 -1.94 -1.02
Việt VS SG + Giáp Cần Thơ 1398 -4.21 -4 -0.15 1.16 -1.22
Bảng D
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
An (Thép) + Bá Tước 1402 -5.11 -4 0.05 -1.16
Duy KĐXD + Tùng Anh 1403 1.75 -4 -0.1 1.02 0.76 4.07
Dũ (Sitek) + Tường An Phú 1404 -5.33 -4 0.05 -1.38
Bảng E
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Tú xe + Minh Hải Anh 1375 2.31 3.07 -0.76
Dũng (Sóc Trăng) + Tính Cửu Long 1393 12.39 -1 -0.19 1.21 1.38 6.46 4.54
Đức Thành Trung + Hải Hanel 1398 -7.9 -4 -2.88 -1.02
Bảng F
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Hải Hatek + Quý Thăng Long 1397 8.35 -4 0.16 1.22 6.46 4.52
Long Hải Anh + Thành (Hải Anh) 1409 -9.07 -8 -0.61 1.02 -1.48
Bá Phước Hoà + Phát PH 1388 -0.76 0.45 -1.21
Bảng G
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Chính (Việt An) + Hoà Hoàng KQ 1397 15.58 -4 -0.71 1.33 1.18 6.46 6.8 4.52
Dinh ACB + Công (BSH) 1395 2.86 -3 -0.22 1.84 4.24
Tín Quy Nhơn + Hảo FPT 1369 0.31 0.93 -0.62
Bảng H
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Hưng Cây Cảnh + Nghiêm Lương 1369 2.68 3.34 -0.65
Diệp Lâm (LGP) + Tùng VTVcap 1403 -1.05 -4 -2.75 0.62 1.01 4.07
Lành Sân KQ + Sơn (Lenovo) 1405 -6.92 -5 -0.59 -1.33