Giải Tiếp sức đến trường 2025
Trình 1290
Bảng Danh sách Cặp
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | 1/32 | 1/16 | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng Logitech + Duy Ngô Gia | 1283 | 27.53 | -1 | 1.27 | 1.27 | 1.21 | 9.05 | 9.08 | 6.66 | ||
Huy(Sóc đen) + Thành Ánh Dương | 1294 | -5.15 | -4 | -1.27 | 1.3 | -1.18 | |||||
Ru Bi HCM + Nhã Cần Thơ | 1300 | -10.55 | -8 | -1.25 | -1.3 | ||||||
Kiến Thiện Lộc + Sang TP | 1290 | -2.75 | -4 | 1.25 | 1.2 | -1.21 | |||||
Long Hòn Ngang + Vinh TTĐ NT | 1296 | -3.55 | -6 | 1.34 | 1.12 | ||||||
Khánh Quy Nhơn + Tuấn Thiên Tuấn | 1298 | -10.5 | -8 | -1.34 | -1.17 | ||||||
Cương MBC + Thiện Lenovo | 1291 | -3.66 | -4 | 1.46 | -1.12 | ||||||
Sơn KQ + Hải AirPro | 1300 | -9.47 | -8 | -1.46 | 1.17 | -1.18 | |||||
Tài Ánh Dương + Hải M.tech | 1290 | -5.5 | -4 | -1.21 | 1.01 | -1.3 | |||||
Bình Biển + Sang BQL PTĐT TP.HCM | 1295 | 12.25 | -5 | 1.21 | 1.13 | 8.42 | 6.49 | ||||
Phước Khai Phước + Hùng Giataco | 1291 | -4.14 | -4 | 0.99 | -1.13 | ||||||
Hoàng (Mia) + Mr Sinh NetNam | 1284 | -4 | -2 | -0.99 | -1.01 | ||||||
Phong (NAPO) + Hoàn Hoàn Phát | 1295 | 1.97 | -5 | -1.1 | 1.05 | 1 | 6.02 | ||||
Tuất Viễn Đông + Tường FPT Elead | 1295 | 4.16 | -5 | 1.1 | 1.18 | 0.93 | 5.95 | ||||
Cường Techspace + Hiếu LightJSC | 1284 | -0.4 | -2 | 1.23 | 1.3 | -0.93 | |||||
Hoàng Farm + Quân Vũ Hoàng | 1286 | -6.28 | -4 | -1.23 | -1.05 | ||||||
Dũng (Đỗ) + Hùng DSS | 1297 | 19.07 | -7 | 1.05 | 1.25 | 8.48 | 8.84 | 6.46 | |||
Trí Hà Quang + Thông BV mắt SG | 1283 | -1.54 | -1 | -1.05 | 1.51 | -1 | |||||
Lương FPT ĐN + Hưởng Hội TT | 1294 | -4.13 | -4 | 1.12 | -1.25 | ||||||
Quyết CTIN + Vũ Trang Computer | 1295 | -7.63 | -5 | -1.12 | -1.51 | ||||||
Tuấn Anh STS + Sơn Thiên Ân | 1290 | -5.71 | -4 | -1.28 | 0.77 | -1.2 | |||||
Thanh Sima + Long ĐN | 1285 | -2.74 | -3 | 1.28 | -1.02 | ||||||
Hổ FPT Elead + Dân AVP | 1268 | -1.62 | -0.85 | -0.77 | |||||||
Hưng Japan + Đồng Bản Việt Bank | 1290 | 3.97 | -4 | 0.85 | 1.02 | 6.1 | |||||
Tri Sài Gòn Xanh + Huy Huy Toàn | 1295 | 12.28 | -5 | 1.07 | 1.18 | 8.33 | 6.7 | ||||
Khánh TVĐ4 + Toàn PG Bank | 1287 | -6.33 | -4 | -1.07 | -1.27 |