Giải Canon 2020
Trình 1390
Bảng A
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quang Phúc An + Chính (Việt An) | 1395 | 3.32 | -8 | 6.52 | 4.8 | ||||
Cường ĐP + Thi XD | 1379 | -9.31 | -7 | -7.11 | 4.8 | ||||
Sang CM + Tuấn (Biển Dương) | 1365 | 10.99 | 0.59 | 4.8 | 5.6 |
Bảng B
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dũ (Cetis) + Tùng Anh | 1403 | -19.3 | -11 | -8.3 | |||||
Hưng PĐ + Phát PH | 1386 | -1.42 | -8 | 1.78 | 4.8 | ||||
Sinh (TK) + Tường An Phú | 1385 | 3.32 | -8 | 6.52 | 4.8 |
Bảng C
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam (Linh'S) + Tân PR | 1410 | -16.49 | -18 | -8.89 | 4.8 | 5.6 | |||
Bình Đèn + Tuất Viễn Đông | 1389 | 16 | -8 | 4.8 | 5.6 | 5.6 | 8 | ||
Dũng (Tú Sơn) + Vũ Vui Vẻ | 1404 | 12.89 | -12 | 8.89 | 4.8 | 5.6 | 5.6 |