Giải Canon 2020
Trình 1260
Bảng A
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Danien TT + Sang TP | 1254 | -1.87 | -8 | 1.22 | 4.92 | ||||
Linh SeaSoft + Trung THM | 1269 | 23.28 | -8 | 6.68 | 4.92 | 5.74 | 5.74 | 8.2 | |
Mỹ 24/7 + Ms. Hiền SQTT | 1256 | -15.9 | -8 | -7.9 |
Bảng B
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cang VP + Hà QL | 1271 | 0.78 | -9 | 4.86 | 4.92 | ||||
Huân Vinatech + Thi Gỗ HCN | 1253 | 9.62 | -8 | 1.22 | 4.92 | 5.74 | 5.74 | ||
Ánh Hội TTĐ + Ms. Sương Mai | 1260 | -3.41 | -8 | -6.07 | 4.92 | 5.74 |
Bảng C
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Playoff | Tứ Kết | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng (Mia) + Thi SK | 1278 | -3.18 | -16 | 7.9 | 4.92 | ||||
Thanh TH + Lạc Hội TT | 1269 | 4.48 | -8 | 1.82 | 4.92 | 5.74 | |||
Hưởng Hội TT + Thắng Nhatech | 1271 | -13.8 | -9 | -9.72 | 4.92 |