Giải Tân niên 2021
Trình 1250
Bảng A
| Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bình Dương + Vinh Asia | 1230 | -6.13 | -6.13 | ||||
| Tùng Anh + Thi Gỗ HCN | 1249 | 9.86 | -8 | 6.82 | 3.22 | 3.22 | 4.6 |
| Linh SeaSoft + Thanh TH | 1229 | -2.73 | -2.73 | ||||
| Ánh Hội TTĐ + Cang VP | 1238 | -0.74 | -6 | 2.04 | 3.22 |
Bảng B
| Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Huân Vinatech + Thi SK | 1247 | -10.39 | -8 | -2.39 | |||
| Khải Micons + Nguyên HCN | 1249 | 5.6 | -8 | 7.16 | 3.22 | 3.22 | |
| Danien TT + Bá Tước | 1251 | -7.17 | -8 | -2.39 | 3.22 | ||
| Hòa Lạc Hồng + Sang TP | 1250 | -10.39 | -8 | -2.39 |