Giải Tân Niên 2022
Trình 1270
Bảng A
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cang VP + Trung THM | 1275 | -5.63 | -8 | 2.37 | |||
Sang TP + Thanh TH | 1271 | 10.68 | -8 | 3.32 | 4.48 | 4.48 | 6.4 |
Khải Micons + Công (BSH) | 1268 | 5.23 | -8 | 4.27 | 4.48 | 4.48 | |
Linh SeaSoft + Nguyên HCN | 1263 | -17.96 | -8 | -9.96 |
Bảng B
Cặp | Điểm cặp | Tổng thưởng | Trích điểm | Bảng | Bán Kết | Chung Kết | Vô Địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thi SK + Vũ Vui Vẻ | 1278 | -12.27 | -8 | -4.27 | |||
Bình Dương + Bá Tước | 1267 | -0.68 | -8 | 2.84 | 4.48 | ||
Ánh Hội TTĐ + Hưởng Hội TT | 1272 | 5.49 | -8 | 9.01 | 4.48 | ||
Huy(Sóc đen) + Hòa Lạc Hồng | 1271 | -15.59 | -8 | -7.59 |