Giải Tiếp sức đến trường 2022

Trình 1240

Bảng A
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Bình (Xuân Vinh ĐN) + Hùng (NamLong) 1240 20.25 -8 7.47 0.67 10.2 9.91
Hùng HAT + Vĩnh HCN 1242 0.69 -8 0.17 8.52
Nguyên HCN + Khôi (FPT ĐN) 1234 -15.28 -8 -7.47 0.51 -0.33
Bảng B
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Cang VP + Hoàng Farm 1239 -8.67 -8 -0.67
Nhân (FPT ĐN) + Mr Duy (FPT MT) 1241 -8.86 -8 -0.53 -0.33
Anh (Rosi) + Thao (FPT) 1240 -8.13 -8 0.53 -0.66
Bảng C
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Phong (NAPO) + Phương (Domino) 1240 -7.43 -8 1.07 -0.5
Danien TT + Trung THM 1241 -14.91 -8 -6.4 -0.51
Ms. Hiền SQTT + Tuấn Anh (ADG) 1250 -3.01 -8 5.33 -0.34
Bảng D
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Thiện Lenovo + Mỹ 24/7 1241 1.73 -8 0.53 0.34 8.86
Kiệt ASUS + Tuấn (Tuấn Linh) 1244 -18.07 -8 -9.07 -1.01
Đức (Bỏ) + Hải (LG) 1240 20.98 -8 8.53 0.5 10.2 9.75
Bảng E
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Thắng Nhatech + Phúc Lưu Phúc 1242 -4.74 -8 -6.93 1.01 0.66 8.52
Ms. Năm + Bá Tước 1240 -8.17 -8 -0.17
Ms Hoa (VT QN) + Linh SeaSoft 1244 7.96 -8 6.93 0.33 8.7
Bảng F
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Bình Dương + Ánh Hội TTĐ 1239 32 -8 0.67 9.86 10.25 10.59 8.64
Thanh TH + Thi Gỗ HCN 1243 -13.47 -8 -4.8 -0.67
Hòa Lạc Hồng + Hoàng (Phú Thịnh) 1245 27.13 -8 4.8 0.33 10.03 10.41 9.57