Giải Tiếp sức đến trường 2022

Trình 1400

Bảng A
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Hiển (FPT) + Trắc (ĐH Cần Thơ) 1400 -15.11 -8 -7.11
Dũng (Sóc Trăng) + Đạo (Nguyên Kim) 1400 -10.54 -8 -2.37 -0.17
Thứ Phương Lan + Dũng (Tú Sơn) 1402 21.15 -8 6.72 0.66 11.07 10.7
Nhơn Q.Ngãi + Danh (TTTD) 1400 4.83 -8 2.77 0.17 9.9
Bảng B
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Nam (Linh'S) + Nhựt (DHLend) 1403 -12.91 -8 -4.74 -0.17
Phong (TechData) + Thành (Hải Anh) 1400 -9.85 -8 -1.19 -0.67
Nhật (Surona) + Vũ (Surona) 1405 -2.24 -8 5.93 -0.17
Bảng C
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Kiên (Thái Nguyên) + Quang (PTQ) 1400 -7.65 -8 1.19 -0.83
Dũng (Đỗ) + Việt VS SG 1393 -14.85 -8 -6.52 0.17 -0.5
Quốc (Cảng) + Nam (Gu Gà) 1405 7.9 -8 5.33 0.33 10.23
Bảng D
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Tuấn(Tín Hưng) + Sơn (Lenovo) 1400 -7.74 -8 0.59 -0.33
Hưng PĐ + Bình Nguyễn 1407 -4.72 -8 -7.11 0.5 0.17 9.73
Quân (CT Nước) + Công (VisCom) 1401 20.95 -8 6.52 0.83 10.9 10.7
Bảng E
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Nam (Western) + Tài (Hưng Long) 1400 -6.98 -8 1.19 -0.17
Dũ (Cetis) + Lương FPT ĐN 1403 -15.02 -8 -6.52 -0.5
Nam Lý Gia + Huân N.Hoà 1397 30.81 -8 5.33 0.5 10.9 11.7 10.37
Bảng F
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Sinh (TK) + Cường ĐP 1405 -15.9 -8 -7.9
Quang Phúc An + Dinh ACB 1397 -11.43 -8 -2.77 -0.66
Chính (Việt An) + Tân PR 1399 8.78 -8 6.72 0.17 9.9
Tuấn (Thiên Long) + Bằng Novalife 1400 40.52 -8 3.95 0.67 10.57 11.7 12.03 9.6