Giải Tân Niên 2023

Trình 1385

Bảng A
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
An (Thép MN) + Tùng Anh 1378 37.53 -8 2.67 1.66 10.71 10.76 11.09 8.64
Tuấn(Tín Hưng) + Hoàng (Phú Thịnh) 1384 21.29 -8 -3.2 0.99 1.32 9.7 11.41 9.07
Nam Lý Gia + Cường ĐP 1382 11.31 -8 0.53 0.33 9.69 8.75
Bảng B
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Nam (Gu Gà) + Hưng Cây Cảnh 1389 0.89 -8 -0.8 0.66 9.02
Trung Thành KQ + Hải Đô Thị 1390 12.75 -8 1.33 10.02 9.4
Quân (CT Nước) + Phát PH 1388 -8.2 -8 0.8 -1
Bảng C
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Tuất Viễn Đông + Thi XD 1384 -8.94 -8 -0.27 -0.67
Bình Nguyễn + Phúc Biện 1388 -6.55 -8 3.47 -2.02
Quốc Lợi Toto + Lành Sân KQ 1379 -12.19 -8 -3.2 -0.99
Bảng D
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Hoàng (Mia) + Hưng PĐ 1380 5.17 -8 3.47 0.67 9.03
Nhật Cây Cảnh + Tuấn Mã 1381 -12.93 -8 -4.27 -0.66
Duy KĐXD + Bảo Vnpt Net 1383 3.52 -8 0.8 2.02 8.7
Bảng E
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Hoàng Farm + Dũ (Cetis) 1386 -6 -8 2.67 -0.66
Hưởng Hội TT + Tuấn Kiểm Toán 1386 -1.53 -8 -3.2 0.66 1 8.01
Trung Hiếu HCM + Sinh (TK) 1381 -7.8 -8 0.53 -0.33
Bảng F
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Tuấn Nhật Tuấn + Thành Greenlight 1377 -12.86 -8 -3.2 -1.66
Chính (Việt An) + Dũng (Đỗ) 1380 -6.66 -8 2.67 -1.32
Diệp Lâm (LGP) + Vũ Vui Vẻ 1387 -8.79 -8 0.53 -1.33