Giải Tiếp sức đến trường 2023

Trình 1215

Bảng A
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Thắng Khang Yến + Huy Cáp VH 1215 -13.16 -8 -3.83 -1.33
Hào Quang HCM + Thi SK 1209 54.42 -8 4.1 1.7 14.17 15.14 15.48 11.82
Học Bizfone + Bảo PHGLock 1215 -8.28 -8 -0.27 2 -2.01
Bảng B
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Hòa Lạc Hồng + Tuấn ( Patech) 1217 21.65 -8 1.09 1.33 1.31 13.47 12.45
Trung Logico + Mỹ 24/7 1216 -5.71 -8 3.28 -0.99
Công Ringnet + Toàn QT ĐN 1215 -14.38 -8 -4.38 -2
Bảng C
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Quí Tuấn HCM + Phúc Lưu Phúc 1215 5.74 -8 0.27 0.99 0.67 11.81
Ân Ringnet + Dũng GP BD 1215 -12.5 -8 -3.83 -0.67
Cang VP + Thắng Nhatech 1216 9.01 -8 3.56 1.31 12.14
Bảng D
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Tùng PC BD + Nhân TIN 1215 -8.61 -8 -0.27 0.67 -1
Lý Teseco + Dũng SNA HCM 1210 -12 -8 -3.01 -0.99
Ẩn Duhung + Việt Petrogas 1228 -11.44 -13 3.28 -1.72
Bảng E
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Quốc Thắng HCM + Vũ Incall VN 1215 -11.69 -8 -3.01 -0.68
Hùng Greenstar + Thi Gỗ HCN 1215 36.22 -8 2.19 1 13.81 15.13 12.1
Phát Dũng Phát + Hùng HAT 1215 22.15 -8 0.82 1.7 1.72 13.47 12.44
Bảng F
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Trung Thành Aver + Hoàn Hoàn Phát 1222 -14.07 -8 -4.38 -1.7
Mạnh Quỳnh Như + Cường Micons 1219 -5.39 -8 3.28 -0.67
Danien TT + Danh Nam Việt 1209 -7.54 -8 1.09 0.68 -1.31
Bảng G
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Tường FPT Elead + Bình Dương 1220 7.19 -8 1.09 1.67 0.99 11.44
An 4UTECH + Sinh Huviron 1210 -6.3 -8 3.01 -1.31
Duy Ngô Gia + Thanh TH 1212 -12.76 -8 -4.1 -0.66
Bảng H
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Nguyễn AD.TEK + Nguyên HCN 1221 -13.23 -8 -3.56 -1.67
Ngân ĐLKH + Kiệt ASUS 1217 -9.04 -8 0.66 -1.7
Nhân (FPT ĐN) + Thiện Lenovo 1214 9.71 -8 3.56 2.01 12.14